Tây Tạng – cao nguyên cao nhất trên thế giới thu hút khách du lịch bởi phong cảnh thiên nhiên tuyệt vời và văn hóa độc đáo. Từ núi non hùng vĩ đến trầm mặc trong khung cảnh văn hóa Phật giáo linh thiêng, chuyến đi du lịch đến với “Mái nhà của thế giới”, Tây Tạng sẽ mang đến cho du khách những trải nghiệm với đầy đủ mọi cung bậc cảm xúc.
Trong hành trình khám phá Tây Tạng lần này, Hãy cùng Thái An Travel tìm hiểu và khám phá chùa Bạch Cư – ngôi chùa tọa lạc ở độ cao 3.900m với phong cách điển hình ở Tây Tạng.

Giới thiệu về chùa Bạch Cư Tây Tạng
Chùa Bạch Cư (hay còn gọi là Tu viện Palkor/Bankhor Qude) trong tiếng Tây Tạng có nghĩa là “Đền bánh xe cát tường”. Tọa lạc ở thị trấn Gyantse, huyện Gyantse, thành phố Shigatse, Khu tự trị Tây Tạng. Nó được bao quanh bởi những ngọn núi ở phía nam, phía bắc và phía đông, và chùa Bạch Cư được bao quanh bởi nước ở mọi phía. Chùa Bạch Cư cách thành phố Lhasa khoảng 230 km về phía nam và cách Shigatse khoảng 100 km về phía đông, với độ cao 3.900 mét. Đây là ngôi chùa mà các giáo phái Sakya, Shalu và Gelug của Phật giáo Tây Tạng cùng tồn tại.
Chùa Bạch Cư được xây dựng vào năm thứ 2 đời vua Tuyên Đức đời Minh Huyền Tông (1427) và mất 10 năm mới hoàn thành. Đây là một công trình chùa Phật giáo Tây Tạng điển hình kết hợp giữa chùa và bảo tháp. Có một ngôi chùa trong bảo tháp và một bảo tháp trong chùa. Đền và bảo tháp được tích hợp tự nhiên và bổ sung cho nhau. Kiến trúc của nó hoàn toàn đại diện cho phong cách kiến trúc chùa đặc trưng ở khu vực phía tây Tây Tạng từ cuối thế kỷ 13 đến giữa thế kỷ 15.
Lịch sử chùa Bạch Cư ( Tây Tạng)
Khi chùa Bạch Cư được xây dựng, ngôi chùa này có bối cảnh xã hội, lịch sử và văn hóa rất tốt. Vào thế kỷ 14 và 15, nền kinh tế, văn hóa, tôn giáo, khoa học công nghệ và nghệ thuật của Tây Tạng phát triển mạnh mẽ. Sau khi Tsongkhapa tổ chức Lễ cầu nguyện lớn ở Lhasa vào năm 1408, việc xây dựng các ngôi chùa Phật giáo Tây Tạng đã đạt đến đỉnh cao.
Đức Pháp Vương của Gyangze, Rabdan Gon Sangpa, là một người có chiến lược quân sự và trí tuệ chính trị vĩ đại, và ông đặc biệt chú trọng đến việc phát triển các hoạt động tôn giáo và văn hóa. Năm 1403, ông mời Kezhu Jiejie, một đệ tử của bậc thầy nổi tiếng lúc bấy giờ là Tông Khách Ba, đến Gyangze để làm người quản lý chính của Phật giáo ở Gyangze và chủ trì việc xây dựng Tu viện Baiju.
Điện Tsokchen được xây dựng từ năm 1418 đến năm 1425 với tư cách là tòa nhà chính của Tu viện Palkor đầu tiên, tồn tại trong 8 năm. Nhiều cung điện được mở rộng qua từng năm, nhưng tổng thể và chi tiết khá hài hòa và thống nhất. Ví dụ, cách bố trí của sảnh chính và sảnh phụ, hành lang và phòng cầu nguyện, phòng họp và nhà kho đều được sắp xếp và thiết kế theo nhu cầu chung, do đó bố cục được tổ chức tốt. Ngoài ra, các dầm và cột bên trong cung điện và đồ trang trí kiến trúc bên ngoài phản ánh sống động các đặc điểm kiến trúc truyền thống của Tây Tạng và gu thẩm mỹ của đồ trang trí Phật giáo từ nhiều góc độ khác nhau.
Năm 1427, việc xây dựng “Chùa Trăm Ngàn Phật” bắt đầu. Phải mất 10 năm kể từ khi đặt viên đá nền móng của chùa vào năm 1427 cho đến khi hoàn thành các tác phẩm điêu khắc bằng đất sét, tranh tường và đồ trang trí của chùa Bạch Cư vào năm 1436.
Nếu không có một mức độ sức mạnh kinh tế nhất định, sẽ rất khó để xây dựng một ngôi chùa có quy mô như vậy. Điều này càng chứng minh rằng kiến trúc luôn là sản phẩm toàn diện của kinh tế, công nghệ, nghệ thuật và thẩm mỹ.
Năm 1998, chùa Bạch Cư được xếp vào đơn vị bảo vệ di tích văn hóa trọng điểm quốc gia đợt thứ tư.
Những điểm đặc sắc của chùa Bạch Cư ( Tây Tạng)
Chùa Bạch Cư (Tây Tạng) – Kiến trúc đặc sắc của Điện chính Tsokchen
Là một trong những công trình chính của chùa Bạch Cư, Điện Tsokchen có phong cách kiến trúc Tây Tạng đặc trưng. Tổng diện tích xây dựng là 2.300 mét vuông.
Sảnh chính hướng về phía Nam và có ba tầng. Tầng dưới cùng là điện kinh, sau cửa điện là tiền phòng, bên phải là điện Hộ Pháp, bên trái là điện Phật nhỏ. Phòng phía trước là Đại Kinh Đường có 48 cây cột. Phía đông của Đại Kinh Điện là Điện Pháp Vương, phía tây là Điện Kim Cương, hai điện phía đông và phía tây đối xứng và thống nhất. Phía sau của Đại Kinh Điện là hậu điện, có tám cây cột, bên trong có tượng Phật Đại Bồ Đề bằng đồng.
Ở giữa tầng hai của Đại Kinh Đường là sân có hai điện Phật. Điện kinh nhỏ ở bên phải, điện kinh tầng một ở bên trái. Góc đông bắc là đầu tượng Phật Di Lặc. Phía bắc là Tổ sư Thích Ca thứ năm, Đại sư Tông Khách Ba, Đại sư Buton, Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ hai, Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ ba, Đức Ban Thiền Lạt Ma thứ nhất, Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ năm, Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ bảy và Phật sống Tunji Lingbei.
Điện Phật bên trái là điện La Hán, trước tường sau có thờ một vị Phật và hai vị Bồ Tát, tường trái phải có tạc tượng đá, xung quanh có tượng đất sét Thập Bát La Hán. Bức tường phía trước được vẽ những câu chuyện về cuộc đời Đức Phật. Điện Di Lặc nằm ở phía Nam của điện Phật bên trái.
Tầng hai của Điện Tsokchen có Điện Đạo Quốc và Điện Laki. Đạo Quốc Điện là điện Phật bên phải, ở giữa có bức bích họa Kalachakra mandala lớn cao 3 mét, hai bên có tượng của người sáng lập tông phái Sakya. Laki Điện là nơi họp của chùa, xung quanh có nhiều điện Phật. Bàn thờ ba chiều đường kính ba mét ở điện Jueden và tượng Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi và Thập Bát La Hán ở điện phía đông đều có lịch sử 500 năm.
Tầng thứ ba của hội trường chỉ có một hội trường duy nhất, gọi là Shayelakan. Những bức bích họa trên bệ thờ trong chính điện khá nổi tiếng, và bình đài sen lục giác cũng rất hiếm.
Chùa Bạch Cư (Tây Tạng) – Tháp Vạn Phật
Chùa Bạch Cư nằm ở phía bên phải của Điện Cơ Quan, là một tòa nhà lớn và là tòa nhà quan trọng nhất và mang tính biểu tượng nhất trong toàn bộ chùa Bạch Cư. Việc xây dựng chùa Bạch Cư diễn ra muộn hơn so với việc xây dựng điện Cốc Ân.
Hầu hết các ngôi đền Tây Tạng đều sử dụng những bức tường thẳng đứng cao, đôi khi thiếu các đường xoắn, đường rẽ và chuyển tiếp. Kiến trúc của chùa Bạch Cư rất khác biệt.
Dù đứng ở đâu, đường nét uốn lượn và đa dạng của nó, bệ tháp năm tầng, bình tháp hình bát ngược và đỉnh tháp mười ba ngày dần dần tạo thành hình thang không chỉ tạo nên sự tương phản rõ nét giữa các bộ phận kiến trúc khác nhau mà còn thể hiện sống động cảm giác nhịp điệu và vẻ đẹp nhịp nhàng của nghệ thuật kiến trúc. Thân tháp màu trắng, mái hiên màu đỏ đất và đỉnh tháp dát vàng làm cho vẻ đẹp đầy màu sắc của ngôi chùa nổi bật một cách sống động và mạnh mẽ, thậm chí có thể truyền tải cảm giác âm nhạc của tòa nhà và vẻ đẹp của âm thanh của ngôi chùa.
Đứng trước tòa tháp này và nhìn lên, bạn chỉ có thể cảm thấy sự nhỏ bé của chính mình. Trên bầu trời xanh và gần như trong suốt, tòa tháp sừng sững ở tư thế độc đáo và riêng biệt, hướng thẳng lên bầu trời. Những bức tường trắng và mái nhà vàng tỏa ra thứ ánh sáng độc đáo ngay lập tức chạm đến trái tim mọi người.
Chùa Bạch Cư ( Tây Tạng) – Những bức tranh tường đặc sắc
Nghệ thuật tranh tường của Tu viện Baikho chủ yếu được lưu giữ tại Coqen Hall và Baikho Pagoda. Một số bức tranh tường cũng được lưu giữ tại Rending Zhacang trên ngọn núi phía sau Coqen Hall. Xét về mặt niên đại, các bức tranh tường ở Coqen Hall có niên đại tương đối sớm hơn so với ở Baiju Pagoda.
Chủ đề của các bức tranh tường ở chùa Bạch Cư có thể chia thành ba khía cạnh chính: thứ nhất là các bức tranh tường về Phật giáo hiển giáo, thứ hai là các bức tranh tường về Phật giáo bí truyền và thứ ba là các bức tranh tường về các nhân vật lịch sử.
Tranh tường Phật giáo ngoại giáo: thường đề cập đến những câu chuyện kinh điển, tiểu sử Đức Phật và những câu chuyện tiền kiếp của Đức Phật. Các bức bích họa chủ yếu tập trung ở điện kinh, hành lang và tầng hai của điện Coqen, điện Tịnh Độ ở tầng một của tháp Đa cửa Cát Tường, cung điện Tushita và điện Phật ở tầng bốn.
Tranh tường Mật tông: chủ yếu đề cập đến bốn phần của Phật giáo Mật tông: Nghiệp, Hành, Yoga và Anuttarayoga.
Tranh tường về các nhân vật lịch sử: chủ yếu đề cập đến các vị Pháp Vương kế tiếp trong lịch sử Phật giáo Tây Tạng, các nhà sư và dịch giả lỗi lạc từ Ấn Độ, Nepal, Kashmir, Bangladesh và những nơi khác đã truyền bá Phật pháp ở Tây Tạng, cũng như những người sáng lập, trụ trì và Phật sống của nhiều giáo phái khác nhau. Ví dụ như Đức Thánh Songtsen Gampo, Đức Trisong Detsen, Đức Liên Hoa Sư, Đức Atisha, Đức Milarepa, v.v.
Lời kết:
Nếu bạn là khách du lịch quan tâm đến Phật giáo Tây Tạng, đừng bỏ lỡ cơ hội đến tham quan chùa Bạch Cư. Đừng chần chừ, hãy liên hệ ngay Thái An Travel để được tư vấn và đặt lịch nhé!
=> Tham khảo thêm thông tin về du lịch Tây Tạng:
- Cung điện Potala Tây Tạng – thánh địa gần thiên đường nhất
- Phố Barkhor Tây Tạng – con phố nổi tiếng nhất Lhasa
- Tu viện Tashilhunpo – một trong bốn tu viện Phật Giáo lớn nhất Tây Tạng
- Hồ Yamdrok – viên ngọc bích trên cao nguyên Tây Tạng
Tham khảo các chương trình Tour Trung Quốc được thiết kế theo lịch trình tốt nhất với nhiều ưu đãi:
- Tour Cửu Trại Câu
- Tour Trùng Khánh
- Tour Quý Châu
- Tour Vân Nam ( Côn Minh, Đại Lý, Lệ Giang, Shangrila)
- Tour Bắc Kinh – Thượng Hải
- Tour Châu Hồng Hà ( Bình Biên, Kiến Thủy, Di Lặc, Mông Tự)
- Tour Trương Gia Giới – Phượng Hoàng Cổ Trấn
- Tour Đông Hưng
- Tour Tân Cương
- Tour Hải Nam
Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, tận tâm của Thái An Travel sẽ giúp bạn lựa chọn tour phù hợp với nhu cầu, hỗ trợ bạn suốt hành trình. Thái An Travel luôn đảm bảo chất lượng dịch vụ hàng đầu.
Hãy để Thái An Travel trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy trong hành trình khám phá thế giới. Với sự uy tín và chất lượng được khẳng định, Thái An Travel sẽ mang đến cho bạn những kỷ niệm tuyệt vời và trọn vẹn nhất trong mỗi chuyến du lịch.
THÁI AN TRAVEL
Đơn vị lữ hành uy tín chuyên tour & sự kiện du lịch chuyên nghiệp
– Hotline: 0862.880.833
– Địa chỉ: Số 27 Lô 5 Đền Lừ 2, Hoàng Mai, Hà Nội.
– Website: https://thaiantravel.com/